Có 2 kết quả:
县名 xiàn míng ㄒㄧㄢˋ ㄇㄧㄥˊ • 縣名 xiàn míng ㄒㄧㄢˋ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
name of county
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
name of county
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0